Sự thật và giả dối, kết nối và ngăn cách. Tiểu thuyết “Điện thoại di động” của Lưu Chấn Vân không đơn thuần nói về điện thoại mà còn nói về con người trong kỷ nguyên thông tin, với cốt truyện không quá kịch tính nhưng có độ gợi mở về chiều sâu tư tưởng và truyền tải giá trị lâu lài, đặc biệt là trong thời đại bùng nổ công nghệ hiện nay.

Dien thoai di dong Reviewsachonly

Cuốn sách “Điện thoại di động” ra mắt độc giả Trung Hoa đại lục lần đầu vào tháng 12 năm 2003, sau đó liền được đạo diễn Phùng Tiểu Cương chuyển thể thành phim điện ảnh cùng tên với sự góp mặt diễn xuất của Phạm Băng Băng. Bộ phim ngay lập tức trở thành hiện tượng phòng vé với doanh thu hơn 60 triệu nhân dân tệ, một con số kỷ lục thời bấy giờ, đồng thời gặt hái được giải Bách Hoa lần thứ 27 cho Phim xuất sắc nhất và Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất. 

Năm 2010, tiểu thuyết “Điện thoại di động” lại được chuyển thể thành phim truyền hình đô thị dài 36 tập, do tài tử Vương Chí Văn thủ vai nam chính, tiếp tục mở rộng sức ảnh hưởng xã hội. 

Tại Việt Nam, tác phẩm “Điện thoại di động” của Lưu Chấn Vân được phát hành thông qua Công ty văn hóa Phương Nam và NXB Phụ Nữ vào tháng 4 năm 2006, dịch giả Sơn Lê chuyển ngữ.

Đọc thêm:

Dien thoai di dong Reviewsach.net

Toàn cầu cùng nóng lạnh như nhau 

Đầu thế kỷ 21, thế giới đang bước vào thời kỳ xã hội thông tin, Trung Quốc không nằm ngoài dòng chảy đó. Điện thoại di động trở thành vật bất ly thân. Đời sống truyền thông, đặc biệt là truyền hình, người nổi tiếng, talk show… phát triển mạnh mẽ, kéo theo sự xung đột đời tư – công chúng – đạo đức. Tác phẩm “Điện thoại di động” của Lưu Chấn Vân ra đời trong bối cảnh đó, như một lời phản tỉnh xã hội về cách công nghệ làm biến dạng các mối quan hệ của con người. 

Nhân vật trung tâm, Nghiêm Thủ Nhất, là một người dẫn chương trình truyền hình nổi tiếng, thành đạt, được công chúng ngưỡng mộ. Nhưng phía sau ánh hào quang ấy là cuộc sống riêng tư đầy hỗn loạn, giả dối, ngoại tình… và điện thoại di động không chỉ là phương tiện liên lạc, mà còn là vật dụng trợ giúp thúc đẩy ngoại tình, đồng thời là công cụ phơi bày bí mật, khiến các mối quan hệ tưởng chừng ổn định lần lượt đổ vỡ. 

Cuốn sách gồm ba chương, với cách đặt tên chương cũng xem chừng ý vị. Chương I “Lữ Quế Hoa”, chương II “Vu Văn Quyên, Thẩm Tuyết, Ngũ Nguyệt”, là tên của bốn người phụ nữ có ý nghĩa (về mặt dục tính) trong cuộc đời nam chính. Chương III “Hổ Nghiêm, Hổ Chu” đưa câu chuyện quay về năm 1927 để kể lại hành trình tiến đến cuộc hôn nhân giữa chàng thanh niên họ Nghiêm và cô gái họ Chu – hai người về sau trở thành ông bà nội của Thủ Nhất. Cô gái họ Chu, chiếc cầu nối giữa quá khứ và hiện tại, chiếc chìa khóa nắm giữ phần tâm tính tốt đẹp nhất của Nghiêm Thủ Nhất, lại không được gọi tên, như cái cách các giá trị xã hội truyền thống bị che lấp và xóa nhòa bởi xã hội truyền thông đầy rẫy phức tạp. 

Cấu trúc phi tuyến tính, đan xen quá khứ và hiện tại đã tạo nên thế đối lập mạnh mẽ trong tổng thể câu chuyện: một thời đại cũ chậm rãi, lạc hậu, lời nói ít nhưng trọng chữ tín và một thời đại mới nhanh chóng, tiện nghi, nói nhiều nhưng toàn lời dối trá. Điện thoại di động đã rút ngắn khoảng cách vật lý nhưng lại kéo giãn khoảng cách tinh thần. 

Lưu Chấn Vân không viết câu chuyện riêng của xã hội Trung Quốc, ông chạm đến vấn đề chung của nhân loại trong thời toàn cầu hóa. Càng kết nối càng lạc lõng, đó là một nghịch lý toàn cầu.

Reviewsach.net Dien thoai di dong

Cô đơn giữa muôn vàn kết nối 

Nghiêm Thủ Nhất dẫn chương trình “Biết một nói một” đã bảy năm. Đứng trên sân khấu, tay cầm micro, giống như một diễn viên, ngày nào cũng diễn cái vai đã từng diễn, giống như trong cuộc sống, ngày nào cũng diễn vai bản thân. Vấn đề là, trong cuộc sống khi diễn vai bản thân thì đối phương sẽ có cảm nhận, còn trước ống kính khi bản thân không cảm thấy hứng thú thì người trong cả nước lại vẫn cứ thấy rất hay. Khoảng cách truyền thông và hào quang danh tiếng khiến công chúng dễ bị xa rời sự thật. 

“Cái miệng anh không thuộc về anh, mà thuộc về nhân dân cả nước.” 

Đó là nguyên nhân khiến Thủ Nhất từ trên sân khấu bước xuống không còn muốn nói chuyện trong cuộc sống nữa, cũng là lí do anh và vợ dần dà im lặng trước đối phương. Thủ Nhất diễn trước công chúng vì giữ gìn hình tượng, anh giả dối vì sợ đánh mất danh tiếng và sợ bị loại khỏi đời sống xã hội. Những lời hoa mỹ trước công chúng dần làm cạn kiệt chân thành trong đời sống riêng tư. Ngôn ngữ trở thành vỏ bọc để đạt được mục đích nào đó, mà không còn là phương tiện giao tiếp để thấu hiểu nhau hay truyền đạt sự thật. Sự cô độc sâu sắc giữa mạng lưới quan hệ xã hội chằng chịt dễ dàng đẩy con người vào những hành động nổi loạn, đi tìm cảm xúc mới mẻ để giải phóng sự bức bách của bản thân. Họ bị tha hóa đạo đức. Giống như ví von nước giải khát và thuốc tiêu độc của Thủ Nhất. 

Điện thoại di động, biểu tượng trung tâm của tác phẩm, vốn là công cụ kết nối con người đến gần nhau hơn, lại trở thành vật ngăn cách con người với sự chân thành. Tiếng cười bất lực là khi nhân vật nói dối liên tiếp để che giấu lẫn nhau thực ra là một bi kịch tinh thần trong tình thế con người bị điều khiển bởi chính công cụ giao tiếp của mình. 

Sự cô đơn trong tác phẩm “Điện thoại di động” không đến từ việc thiếu kết nối, mà đến từ sự dư thừa kết nối giả tạo. Con người bị đóng khung trong cái nhìn của xã hội, buộc phải đóng vai người tử tế, người thành công, người hạnh phúc. Trong khi đó, tận sâu tâm hồn, những cảm xúc chân thật, sự tổn thương, nỗi hoang mang, lòng sợ hãi lại không có nơi để giải bày tâm sự. Đây không phải là bi kịch của riêng Nghiêm Thủ Nhất, mà là tình trạng hiện sinh phổ quát của con người thời đại kỹ trị. 

Điều con người hiện đại thiếu thốn không phải là một cuộc gọi, mà là một lời nói thật lòng, đủ can đảm, đủ chân thành để phá vỡ sự cô đơn.

Tac gia Luu Chan Van Reviewsachh.net
Tác giả Lưu Chấn Vân

Hiểu thêm về tác giả Lưu Chấn Vân 

Lưu Chấn Vân sinh năm 1958, quê gốc ở huyện Diên Tân, tỉnh Hà Nam, ông là một trong những gương mặt tiêu biểu trong nền văn học đương đại và điện ảnh Trung Quốc. 

Giai đoạn 1973 – 1978, ông tham gia phục vụ quân đội. Năm 1982, sau khi tốt nghiệp cử nhân khoa văn Đại học Bắc Kinh, ông làm việc cho tờ Nhật báo Nông dân Trung Quốc một thời gian rồi chuyển sang viết văn chuyên nghiệp. Năm 1991, ông tốt nghiệp thạc sĩ Học viện văn học Lỗ Tấn, thuộc Đại học Sư phạm Bắc Kinh. Hiện nay, Lưu Chấn Vân là Chủ tịch Hội Nhà văn tỉnh Hà Nam, Trung Quốc. 

Là một người đa tài đa nhiệm, ngoài viết văn, viết kịch bản phim, giảng dạy trên giảng đường đại học, Lưu Chấn Vân còn đảm nhận các vai trò khác như giám chế nghệ thuật, chỉ đạo văn học cho phim và diễn viên. 

Các sáng tác của nhà văn Lưu Chấn Vân đã bán hơn 15 triệu bản tại Trung Quốc, được dịch ra hơn 30 ngôn ngữ, và chuyển thể thành nhiều tác phẩm điện ảnh, truyền hình, kịch nói. Ông đã nhận hơn 65 giải thưởng văn học và 15 giải biên kịch toàn cầu, đặc biệt phải kể đến giải thưởng Văn học Mao Thuẫn (năm 2011), một trong những danh hiệu cao quý nhất của văn học Trung Quốc.